
Toyota Wigo G
Thông tin người bán
Đang online

Toyota Wigo G
Thông số kỹ thuật
Thông số cơ bản
- Loại xe Động cơ đốt trong
- Kiểu dáng Hatchback
- Phân khúc Phân khúc A
- Xuất xứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Nhiên liệu Xăng
- Dẫn động FWD Dẫn động cầu trước
- Tình trạng Mới
- Số chỗ ngồi 5
NGOẠI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Cụm đèn trước
Cụm đèn phía trước xe được trang bị toàn bộ bằng hệ thống đèn LED mang lại khả năng chiếu sáng rõ nét, cùng với tính năng đèn chờ dẫn giúp người dùng dễ dàng quan sát khi di chuyển ra khỏi xe vào buổi tối.
Đầu xe
Cụm lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn mang đường nét cá tính tạo nên vẻ ngoài thể thao đầy ấn tượng.
Vành và lốp xe
Vành xe hợp kim đa chấu tạo nên thiết kế thể thao cho vẻ ngoài thêm cá tính, thu hút mọi ánh nhìn.
Thân xe
Phần thân xe mạnh mẽ, khỏe khoắn nhờ đường gân nổi chạy dọc từ hông xe đến đuôi xe.
NỘI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Cần số
Cần số được đặt ở vị trí cao tạo sự thuận lợi trong quá trình sử dụng.
Khoang lái
Nội thất hiện đại với thiết kế mô phỏng khoang lái thể thao cùng khu vực điều khiển trung tâm hướng đến người lái mang lại sự tiện lợi và cảm giác hưng phấn khi sử dụng. Đồng thời, những họa tiết trang trí tại các khu vực xung quanh được thiết kế tỉ mỉ tạo nên phong cách hiện đại, cao cấp cho khu vực khoang lái.
Tay lái
Tay lái với vô lăng 3 chấu mang lại cảm giác thể thao, năng động.
Ghế lái
Kiểu dáng hiện đại với chất liệu cao cấp tạo nét thanh lịch, sang trọng cho không gian trong xe.
Hệ thống điều hòa
Điều hòa với khả năng làm lạnh nhanh và mát sâu mang lại cảm giác dễ chịu cho hành khách ở mọi vị trí.
Không gian nội thất
Không gian nội thất rộng nhất phân khúc với chiều dài cơ sở 2,525mm cùng khoảng cách giữa hai hàng ghế lên đến 910mm và thể tích khoang hành lý lên tới 261l, có thể tăng lên 276l khi bỏ tấm ngăn.
VẬN HÀNH
Bán kính vòng quay
Bán kính vòng quay nhỏ nhất trong phân khúc cho phép chuyển động linh hoạt trong thành phố.
AN TOÀN
Hệ thống ổn định thân xe (VSC)
Hệ thống tự động giảm công suất động cơ và phanh bánh xe khi phát hiện nguy cơ xe bị trượt, giúp xe vận hành ổn định, đặc biệt khi xe chuyển hướng đột ngột để tránh chướng ngại vật ở tốc độ cao.
Hệ thống hỗ trợ khỏi hành ngang dốc (HAC)
Hỗ trợ tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng.
Thông số kỹ thuật
Xe cùng khoảng giá
Toyota Vios 2020
Toyota Wigo G
Toyota Wigo G
Toyota Wigo G
Toyota Camry 2.4G 2010
Xe cùng Model Năm
Toyota Vios 1.5E-CVT
Toyota Vios 1.5E-CVT
Toyota Vios 1.5E-CVT
Toyota Vios 1.5E-MT
Toyota Vios 1.5E-MT
Toyota Vios 1.5E-MT
Toyota Corolla Cross 1.8G
Toyota Corolla Cross 1.8G
Tin tức

Từ thương vụ 1,8 tỷ USD đến kỷ lục...
Hãng xe xây nhà máy 4.100 tỷ tại VN...
Geely trước khi vào Việt Nam: Mua...
Từ khóa mua bán xe liên quan
Đăng ký lái thử
Yêu cầu báo giá
Tính giá lăn bánh
- Giá niêm yết:405.000.000
- Phí trước bạ (%):
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm):1.560.000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
- Phí đăng kí biển số:
- Phí đăng kiểm:340.000
- * Tổng cộng:
- * Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm