Hyundai i10 Sedan

Found 12 items

  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tay
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tay
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tay
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tay
  • Tình trạng: Mới

Hyundai i10 là một trong những mẫu xe đô thị phổ biến nhất của Hyundai, nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, khả năng vận hành linh hoạt và giá cả phải chăng. Đây là mẫu xe hatchback cỡ nhỏ, được Hyundai phát triển để phục vụ nhu cầu di chuyển trong đô thị, nơi yêu cầu về sự linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu rất cao.

Lịch sử phát triển Hyundai i10

  1. Thế hệ đầu tiên (2007 - 2013)

    • Ra mắt: Hyundai i10 lần đầu tiên được giới thiệu tại Ấn Độ vào năm 2007 và sau đó được xuất khẩu ra nhiều quốc gia, bao gồm cả châu Âu và các thị trường Đông Nam Á.
    • Thiết kế: Thế hệ đầu tiên của i10 có thiết kế nhỏ gọn, kiểu dáng thanh thoát, dễ dàng di chuyển trong các thành phố đông đúc. Xe được phát triển dựa trên nền tảng của Hyundai Atos, nhưng có kích thước lớn hơn và nội thất rộng rãi hơn.
    • Động cơ: Các phiên bản động cơ 1.0L và 1.1L với công suất từ 65 đến 80 mã lực, đủ để đáp ứng nhu cầu di chuyển trong thành phố.
    • Thành công: Hyundai i10 nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất tại các thị trường như Ấn Độ và châu Âu nhờ vào sự kết hợp giữa giá trị sử dụng cao, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí sở hữu hợp lý.
  2. Thế hệ thứ hai (2013 - 2019)

    • Ra mắt: i10 thế hệ thứ hai được giới thiệu tại triển lãm Frankfurt Motor Show vào năm 2013. Mẫu xe này có thiết kế hiện đại và nhiều tính năng được cải tiến, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dùng.
    • Thiết kế: Xe có ngoại hình sắc nét hơn, với các đường nét mạnh mẽ và lưới tản nhiệt hình thang đặc trưng của Hyundai. Nội thất cũng được cải tiến với chất liệu cao cấp hơn và các tiện nghi hiện đại.
    • Động cơ: Phiên bản động cơ 1.0L và 1.2L, với công suất từ 65 đến 87 mã lực, giúp i10 vận hành mạnh mẽ hơn.
    • Công nghệ: Các tính năng như điều hòa tự động, màn hình cảm ứng, và hệ thống giải trí được trang bị cho phiên bản cao cấp.
    • Thành công: i10 thế hệ này tiếp tục thành công vang dội tại các thị trường như Ấn Độ, châu Âu và Đông Nam Á nhờ vào tính năng động, tiết kiệm và dễ sử dụng.
  3. Thế hệ thứ ba (2019 - nay)

    • Ra mắt: Hyundai i10 thế hệ thứ ba ra mắt vào cuối năm 2019 tại triển lãm ô tô Frankfurt. Đây là thế hệ mang đến một bước tiến rõ rệt về thiết kế và công nghệ so với các thế hệ trước.
    • Thiết kế: Thế hệ mới của i10 có thiết kế góc cạnh và mạnh mẽ hơn, với lưới tản nhiệt lớn và các đèn pha LED thanh mảnh. Nội thất cũng được nâng cấp với không gian rộng rãi hơn và các tính năng tiện nghi cao cấp.
    • Động cơ: Phiên bản động cơ 1.0L và 1.2L, công suất dao động từ 67 mã lực đến 84 mã lực, giúp xe vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.
    • Công nghệ:
      • Hệ thống giải trí màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
      • Hệ thống an toàn với các tính năng như hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảnh báo điểm mù và hệ thống giữ làn đường.
    • Thành công: Hyundai i10 thế hệ này nhận được sự khen ngợi về cả thiết kế và công nghệ, và tiếp tục duy trì vị trí dẫn đầu trong phân khúc xe nhỏ giá rẻ tại các thị trường.

Hyundai i10 tại thị trường Việt Nam

  1. Ra mắt tại Việt Nam (2014):

    • Hyundai i10 được chính thức giới thiệu tại Việt Nam vào năm 2014 và nhanh chóng nhận được sự chú ý từ khách hàng nhờ vào kích thước nhỏ gọn, khả năng di chuyển linh hoạt và mức giá hợp lý.
    • Xe được phân phối qua đại lý Hyundai Thành Công với các phiên bản khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
  2. Các phiên bản tại Việt Nam:

    • Tại thị trường Việt Nam, Hyundai i10 được phân phối với các phiên bản động cơ 1.0L và 1.2L, cùng với nhiều lựa chọn trang bị để khách hàng dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu sử dụng.
    • Phiên bản tiêu chuẩn: Các phiên bản tiêu chuẩn trang bị động cơ 1.0L, màn hình giải trí cơ bản, và các tính năng an toàn cơ bản như phanh ABS, túi khí.
    • Phiên bản cao cấp: Các phiên bản cao cấp hơn trang bị động cơ 1.2L, điều hòa tự động, màn hình cảm ứng lớn, và các tính năng an toàn như hỗ trợ phanh khẩn cấp và cảnh báo điểm mù.
  3. Giá bán:

    • Hyundai i10 tại Việt Nam có giá bán dao động từ khoảng 300 triệu đến 500 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị. Đây là mức giá cạnh tranh so với các mẫu xe hatchback cỡ nhỏ khác trong cùng phân khúc như Kia Morning hay Toyota Wigo.
  4. Thành công:

    • Hyundai i10 đã chứng tỏ sự thành công tại thị trường Việt Nam, được ưa chuộng bởi các khách hàng tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong thành phố và tiết kiệm chi phí sử dụng.
    • Xe cũng rất phù hợp với các gia đình nhỏ hoặc các doanh nghiệp cần một chiếc xe dịch vụ linh hoạt, chi phí bảo dưỡng hợp lý.

Tầm nhìn và tiềm năng của Hyundai i10 tại Việt Nam

Hyundai i10 vẫn tiếp tục là một sự lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc xe hatchback cỡ nhỏ tại Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, trang bị đầy đủ các tiện ích và công nghệ, cùng với mức giá hợp lý, i10 có tiềm năng trở thành chiếc xe đô thị lý tưởng cho những ai cần một phương tiện di chuyển tiết kiệm và linh hoạt trong các khu vực thành thị đông đúc.

Ô tô Sedan – Kiểu dáng thanh lịch, phổ biến nhất thế giới 🚗

Sedan là kiểu ô tô phổ biến nhất, được thiết kế theo kiểu 3 khoang tách biệt gồm: khoang động cơ, khoang hành khách, khoang hành lý. Dòng xe này hướng đến sự tiện dụng, thoải mái và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.


1. Kiểu dáng đặc trưng – 3 khoang riêng biệt

  • Thiết kế 4 cửa, 3 khoang:
    • Khoang trước: Chứa động cơ.
    • Khoang giữa: Khu vực ghế hành khách, rộng rãi, tiện nghi.
    • Khoang sau: Cốp xe đóng kín, chứa hành lý.
  • Thân xe dài, thấp, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học tốt.

2. Kích thước đa dạng – Phù hợp nhiều nhu cầu

Sedan được chia thành nhiều phân khúc dựa trên kích thước:

  • Sedan hạng A (cỡ nhỏ): Nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đô thị.
    • Ví dụ: Hyundai Grand i10, Kia Soluto.
  • Sedan hạng B (cỡ trung bình): Phổ biến, giá phải chăng, phù hợp gia đình.
    • Ví dụ: Toyota Vios, Honda City, Mazda2.
  • Sedan hạng C (cỡ trung): Rộng rãi hơn, tiện nghi cao hơn.
    • Ví dụ: Mazda3, Toyota Corolla Altis, Honda Civic.
  • Sedan hạng D (cỡ lớn): Sang trọng, không gian rộng rãi.
    • Ví dụ: Toyota Camry, Honda Accord, Mazda6.
  • Sedan hạng E/F (hạng sang, cỡ lớn): Xe cao cấp, dành cho doanh nhân.
    • Ví dụ: Mercedes-Benz E-Class, BMW 5-Series, Audi A6.

3. Nội thất tiện nghi, tập trung vào sự thoải mái

  • Khoang hành khách rộng rãi, thiết kế ghế ngồi êm ái, cách âm tốt.
  • Trang bị tiện ích hiện đại:
    • Màn hình giải trí, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
    • Điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau.
    • Hệ thống an toàn: ABS, ESP, cảm biến va chạm, camera lùi...

4. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái

  • Động cơ thường có dung tích từ 1.0L – 3.0L, tối ưu cho sự mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Hệ dẫn động chủ yếu:
    • FWD (Dẫn động cầu trước): Phổ biến, tiết kiệm xăng.
    • RWD (Dẫn động cầu sau): Xuất hiện trên các mẫu sedan hạng sang, mang lại cảm giác lái thể thao hơn.
  • Hộp số:
    • Tự động (CVT, AT, DCT) – Phổ biến, dễ lái.
    • Số sàn (MT) – Xuất hiện trên các mẫu xe giá rẻ hoặc thể thao.

5. Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng

Gia đình – Không gian rộng rãi, an toàn, tiết kiệm xăng.
Công việc, doanh nhân – Thiết kế sang trọng, thể hiện đẳng cấp.
Dịch vụ (taxi, Grab, chạy hợp đồng) – Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí vận hành thấp.


Một số mẫu sedan phổ biến:

  • Toyota Vios – Bền bỉ, tiết kiệm, giá hợp lý.
  • Mazda3 – Thiết kế đẹp, cảm giác lái thể thao.
  • Honda Accord – Cao cấp, vận hành mạnh mẽ.
  • Mercedes-Benz S-Class – Sedan hạng sang đẳng cấp.

Sedan là dòng xe linh hoạt, phù hợp với nhiều nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp, mang lại sự tiện lợi, tiết kiệm và thoải mái khi di chuyển!